LĨNH VỰC KINH DOANH
Số lượng hóa đơn đầu ra + đầu vào
l
Phí dịch vụ/ tháng
l
Thương mại, dịch vụ
.
.
.
.
- 1 – 10 hóa đơn
- 11 – 20 hóa đơn
- 21 – 30 hóa đơn
- Trên 30 hóa đơn
- 1.200.000 vnđ
- 1.600.000 vnđ
- 2.000.000 vnđ
- Thêm 30.000vnđ / mỗi hđ
Sản xuất – Gia công – Nhà hàng – Xây dựng có hợp đồng thi công thầu NVL + Không bao thầu NVL
.
- 1 – 10 hóa đơn
- 11 – 20 hóa đơn
- 21 – 30 hóa đơn
- Trên 30 hóa đơn
- 1.600.000 vnđ
- 2.000.000 vnđ
- 2.400.000 vnđ
- Thêm 30.000vnđ / mỗi hđ
.
.
..Xuất nhập khẩu
.
.
.
.
.
- < 10 hóa đơn
- 10 – 30 hóa đơn
- 31 – 61 hóa đơn
- 61- 100 hóa đơn
- 101 – 200 hóa đơn
- > 200 hóa đơn
- 2.000.000 vnđ
- 3.000.000 vnđ
- 4.500.000 vnđ
- 5.500.000 vnđ
- 6.500.000 vnđ
- 7.500.000 vnđ